Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plongée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɔ̃.ʒe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plongée
/plɔ̃.ʒe/
plongées
/plɔ̃.ʒe/
plongée
gc
/plɔ̃.ʒe/
Sự
lặn
.
La
plongée
d’un sous-marin
— sự lặn của tàu ngầm
(
Điện ảnh
)
Sự
quay
chúc
máy
.
Tham khảo
sửa
"
plongée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)