plombé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɔ̃.be/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plombé /plɔ̃.be/ |
plombés /plɔ̃.be/ |
Giống cái | plombée /plɔ̃.be/ |
plombées /plɔ̃.be/ |
plombé /plɔ̃.be/
- Cạp chì.
- Canne plombée — cái gậy cạp chì
- Niêm chì.
- Wagon plombé — toa tàu niêm chì
- Sạm.
- Teint plombé — nước da sạm
Tham khảo
sửa- "plombé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)