Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plissement
/plis.mɑ̃/
plissements
/plis.mɑ̃/

plissement /plis.mɑ̃/

  1. Sự nhăn (trán).
  2. (Địa lý; địa chất) Sự uốn nếp; nếp uốn.

Tham khảo

sửa