Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɪntθ/

Danh từ sửa

plinth /ˈplɪntθ/

  1. Chân cột (hình vuông).
  2. Chân tường (nhô ra).

Tham khảo sửa