Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plink
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplɪŋk/
Động từ
sửa
plink
/ˈplɪŋk/
Làm kêu
lanh
canh
.
Danh từ
sửa
plink
/ˈplɪŋk/
Tiếng kêu
lanh
canh
.
Tham khảo
sửa
"
plink
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)