Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
plim
ngoại động từ
(
Tiếng địa phương
) Làm
phình
ra
, làm
phồng
ra
, làm
căng
phồng
.
Nội động từ
sửa
plim
nội động từ
(
Tiếng địa phương
)
Phình
ra
,
phồng
ra
,
căng
phồng
.
Tham khảo
sửa
"
plim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)