plikte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å plikte |
Hiện tại chỉ ngôi | plikter |
Quá khứ | plikta, pliktet |
Động tính từ quá khứ | plikta, pliktet |
Động tính từ hiện tại | — |
plikte
- Bó buộc, có bổn phận, có nghĩa vụ, có trách nhiệm.
- Elevene plikter å rette seg etter ordensreglene.
Tham khảo
sửa- "plikte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)