Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å plikte
Hiện tại chỉ ngôi plikter
Quá khứ plikta, pliktet
Động tính từ quá khứ plikta, pliktet
Động tính từ hiện tại

plikte

  1. Bó buộc, có bổn phận, có nghĩa vụ, có trách nhiệm.
    Elevene plikter å rette seg etter ordensreglene.

Tham khảo

sửa