Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plié
/pli.je/
pliés
/pli.je/

plié /pli.je/

  1. Động tác nhún gối.
    Faire des pliés en dansant — nhún gối khi nhảy múa

Tham khảo

sửa