Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plœ.ʁœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pleureur
/plœ.ʁœʁ/
pleureurs
/plœ.ʁœʁ/
Giống cái pleureuse
/plœ.ʁøz/
pleureuses
/plœ.ʁøz/

pleureur /plœ.ʁœʁ/

  1. Rủ (cành).
    Saule pleureur — cây liễu rủ
  2. (Từ cũ, nghiã cũ) Hay khóc, mau nước mắt.
    Fillette pleureuse — cô bé mau nước mắt
  3. (Từ cũ, nghiã cũ) Nhè nhè.
    Ton pleureur — giọng lè nhè

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pleureur
/plœ.ʁœʁ/
pleureurs
/plœ.ʁœʁ/

pleureur /plœ.ʁœʁ/

  1. (Từ cũ, nghiã cũ) Người hay khóc, người mau nước mắt.

Tham khảo

sửa