pleonasm
Tiếng Anh
sửaVí dụ |
---|
|
Từ nguyên
sửaVay mượn học tập từ tiếng Latinh Hậu kỳ pleonasmus < tiếng Hy Lạp cổ πλεονασμός (pleonasmós) < πλεονάζω (pleonázō, “trở nên thừa”) < πλείων (pleíōn, “thêm nữa”).[1]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapleonasm (đếm được và không đếm được, số nhiều pleonasms)
- (không đếm được, tu từ học) Hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời.
- (đếm được) Cụm từ có chứa một hoặc nhiều từ thừa.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "pleonasm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ▲ Douglas Harper (2001–2024), “pleonasm”, Online Etymology Dictionary.