Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
playground
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
playground
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌɡrɑʊnd/
Hoa Kỳ
[.ˌɡrɑʊnd]
Danh từ
sửa
playground
/.ˌɡrɑʊnd/
Sân chơi
,
sân
thể thao
(trường học).
Thành ngữ
sửa
the playground of Europe
:
Nước
Thuỵ
sĩ
.
Tham khảo
sửa
"
playground
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)