Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.fəl.nəs/

Danh từ sửa

playfulness /ˈpleɪ.fəl.nəs/

  1. Tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài.

Tham khảo sửa