Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.əd.ˈɑʊt/

Tính từ sửa

played-out /ˈpleɪ.əd.ˈɑʊt/

  1. Mòn ra.
  2. Mệt lử, mệt phờ ra.

Tham khảo sửa