Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
played-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpleɪ.əd.ˈɑʊt/
Tính từ
sửa
played-out
/ˈpleɪ.əd.ˈɑʊt/
Mòn
xơ
ra
.
Mệt lử
,
mệt phờ
ra
.
Tham khảo
sửa
"
played-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)