plaveien
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
plaveien | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | plavei | wij(we)/... | plaveien |
jij(je)/u | plaveit plavei jij (je) | ||
hij/zij/... | plaveit | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | plaveide | wij(we)/... | plaveiden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geplaveid | plaveiend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
plavei | ik/jij/... | plaveie | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | plaveit | gij(ge) | plaveide |
Động từ
sửaplaveien (quá khứ plaveide, động tính từ quá khứ geplaveid)
Tục ngữ
sửaDe weg naar de hel is met goede voornemens geplaveid. – Con đường đi địa ngục phủ đầy bằng các ý định tốt. Các ý định tốt không đủ.