Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.tɪ.ˌrɑɪn/

Tính từ

sửa

platyrrhine /ˈplæ.tɪ.ˌrɑɪn/

  1. mũi tẹt.

Tham khảo

sửa