Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plat.fɔʁm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plate-forme
/plat.fɔʁm/
plates-formes
/plat.fɔʁm/

plate-forme gc /plat.fɔʁm/

  1. (Kiến trúc) Mái bằng.
  2. (Kiến trúc) Mặt bằng.
  3. Chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe buýt... ).
  4. Nền.
    Plate -forme d’artillerie — (quân sự) nền đặt pháo
    Plate -forme d’une voie — nền đường
    Plate -forme d’abrasion — (địa lý; địa chất) nền mài mòn
  5. (Đường sắt) Toa sàn.
  6. (Chính trị) Cương lĩnh.
    plate-forme littorale — thềm lục địa

Tham khảo

sửa