Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæs.tə.ˌsɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

plasticizer /ˈplæs.tə.ˌsɑɪ.zɜː/

  1. Chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo.

Tham khảo

sửa