Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plæ.ˈstɪ.sə.ti/

Danh từ

sửa

plasticity /plæ.ˈstɪ.sə.ti/

  1. Tính dẻo, tính mềm.
  2. Tính tạo hình.

Tham khảo

sửa