Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæs.tɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

plasterer /ˈplæs.tɜ.ːɜː/

  1. Thợ trát vữa.

Tham khảo

sửa