plasmodesm
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaplasmodesm (Số nhiều: plasmodesmata)
- (Sinh vật học) Sợi liên bào (sợi nối tế bào).
- Cầu sinh chất.
Tham khảo
sửa- "plasmodesm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plasmodesm (Số nhiều: plasmodesmata)