Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
planteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
planteur
/plɑ̃.tœʁ/
planteurs
/plɑ̃.tœʁ/
planteur
gđ
/plɑ̃.tœʁ/
Chủ
đồn điền
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
trồng
cây
.
Tham khảo
sửa
"
planteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)