Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.nət.ˌstrɪ.kən/

Tính từ

sửa

planet-stricken /ˈplæ.nət.ˌstrɪ.kən/

  1. Bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s.

Tham khảo

sửa