plaisantin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaisantin /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/ |
plaisantins /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/ |
plaisantin gđ /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "plaisantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)