Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪnz.mən/

Danh từ

sửa

plainsman /ˈpleɪnz.mən/

  1. Người đồng bằng, người miền xuôi.

Tham khảo

sửa