Tiếng Chăm Tây

sửa

Danh từ

sửa

plai

  1. làng mạc.

Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

plai

  1. quả.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mạ

sửa

Danh từ

sửa

plai

  1. trái, quả.