plaguy
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaplaguy
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Rầy rà, phiền phức, tệ hại.
- Quá lắm, ghê gớm.
Phó từ
sửaplaguy
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hết sức, vô cùng, rất đỗi.
- to be plaguy glad to get back again — rất đỗi vui sướng lại được trở về
Tham khảo
sửa- "plaguy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)