Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plagg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
plagg
plagget
Số nhiều
plagg
plagga
,
plaggene
plagg
gđ
Áo
quần
, y
phục
,
trang phục
.
En anorakk er et praktisk
plagg
.
Tham khảo
sửa
"
plagg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)