Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
placidly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplæ.səd.li/
Phó từ
sửa
placidly
/ˈplæ.səd.li/
Yên lặng
,
bình yên
, không bị
khuấy
động (cảnh vật); điềm
tựnh
(người).
Tham khảo
sửa
"
placidly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)