Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.səd.li/

Phó từ

sửa

placidly /ˈplæ.səd.li/

  1. Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người).

Tham khảo

sửa