Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
placide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pla.sid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
placide
/pla.sid/
placides
/pla.sid/
Giống cái
placide
/pla.sid/
placides
/pla.sid/
placide
/pla.sid/
Điềm
tĩnh
,
bình thản
.
Rester
placide
devant une nouvelle fâcheuse
— điềm tĩnh trước một tin dữ
Trái nghĩa
sửa
Anxieux
,
emporté
,
nerveux
Tham khảo
sửa
"
placide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)