placentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.sɛ̃.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/
- (Giải phẫu) Xem placenta I
- Membrane placentaire — (giải phẫu) màng nhau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/ |
placentaire gđ /pla.sɛ̃.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "placentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)