Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.sɛ̃.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/
placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/
Giống cái placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/
placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/

placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Xem placenta I
    Membrane placentaire — (giải phẫu) màng nhau

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/
placentaire
/pla.sɛ̃.tɛʁ/

placentaire /pla.sɛ̃.tɛʁ/

  1. (Động vật học) Thú nhau.
  2. (Số nhiều) Phân lớp thú nhau.

Tham khảo

sửa