Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaats
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
plaats
gc
(
số nhiều
plaatsen
,
giảm nhẹ
plaatsje
gt
)
chỗ
Er was geen
plaats
meer om te gaan zitten.
Hết
chỗ
ngồi rồi.
thành phố
,
làng
…
quảng trường
Phó từ
sửa
plaats
phần chia rẽ của mấy động từ
,
Xem
plaats-