Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

plaats gc (số nhiều plaatsen, giảm nhẹ plaatsje gt)

  1. chỗ
    Er was geen plaats meer om te gaan zitten.
    Hết chỗ ngồi rồi.
  2. thành phố, làng
  3. quảng trường

Phó từ sửa

plaats

  1. phần chia rẽ của mấy động từ, Xem plaats-