Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pisteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pis.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pisteur
/pis.tœʁ/
pisteurs
/pis.tœʁ/
pisteur
gđ
/pis.tœʁ/
(
Thân mật
)
Người
hay
theo
gái
.
Người
theo
hút
,
người
theo dõi
.
Tham khảo
sửa
"
pisteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)