Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪs.ˈpɑːt/

Danh từ sửa

piss-pot /ˈpɪs.ˈpɑːt/

  1. Thùng đi tiểu, đi đái đêm.

Tham khảo sửa