piske
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å piske |
Hiện tại chỉ ngôi | pisker |
Quá khứ | piska, pisket |
Động tính từ quá khứ | piska, pisket |
Động tính từ hiện tại | — |
piske
- Quất, vụt, đánh bằng roi.
- Før i tiden kunne man dømmes til pisking.
- å piske (på) hesten
- Regnet pisker mot ruten. — Mưa đập vào cửa kính.
- å piske opp stemningen — Khích động bầu không khí.
- å renne/løpe som et pisket skinn — Chạy ngược chạy xuôi.
- Khuấy cho đều.
- å piske fløte til krem
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "piske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)