Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑɪ.sə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

pisiform /ˈpɑɪ.sə.ˌfɔrm/

  1. Hình hột đậu.

Tham khảo

sửa