Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pirater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.ʁa.te/
Nội động từ
sửa
pirater
nội động từ
/pi.ʁa.te/
(
Làm nghề
)
Cướp biển
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
cướp
của
.
Tham khảo
sửa
"
pirater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)