Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.pʁad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piperade
/pi.pʁad/
piperade
/pi.pʁad/

piperade gc /pi.pʁad/

  1. (Tiếng địa phương) Món trứng tráng cà chua ớt.

Tham khảo

sửa