Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinna
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.nə/
Danh từ
sửa
pinna
số nhiều
pinnae /'pini:/
/ˈpɪ.nə/
(
Giải phẫu
)
Loa
tai
.
(
Động vật học
)
Vây
(cá).
(
Thực vật học
)
Lá chét
(của lá kép lông chim).
Tham khảo
sửa
"
pinna
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)