Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪŋ.ki/
Từ đồng âm
sửa
pinkie
Tính từ
sửa
pinky
(
so sánh hơn
pinkier
,
so sánh nhất
pinkiest
)
Hơi
hồng
, hồng
nhạt
.
Đồng nghĩa
sửa
pinkish
Tham khảo
sửa
"
pinky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)