Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.ɡʁə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pingrerie
/pɛ̃.ɡʁə.ʁi/
pingrerie
/pɛ̃.ɡʁə.ʁi/

pingrerie gc /pɛ̃.ɡʁə.ʁi/

  1. (Thân mật) Tính keo bẩn, tính bủn xỉn.

Tham khảo

sửa