pincement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pincement /pɛ̃s.mɑ̃/ |
pincements /pɛ̃s.mɑ̃/ |
pincement gđ /pɛ̃s.mɑ̃/
- Sự gảy (đàn).
- (Nông nghiệp) Sự bấm ngọn (cũng pinçage).
- (Y học) Sự kẹp.
- Pincement de l’épididyme — sự kẹp mào tinh hoàn
Tham khảo
sửa- "pincement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)