Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃s.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pincement
/pɛ̃s.mɑ̃/
pincements
/pɛ̃s.mɑ̃/

pincement /pɛ̃s.mɑ̃/

  1. Sự gảy (đàn).
  2. (Nông nghiệp) Sự bấm ngọn (cũng pinçage).
  3. (Y học) Sự kẹp.
    Pincement de l’épididyme — sự kẹp mào tinh hoàn

Tham khảo

sửa