Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinçure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛ̃.syʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pinçure
/pɛ̃.syʁ/
pinçure
/pɛ̃.syʁ/
pinçure
gc
/pɛ̃.syʁ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Cảm giác
bị
véo
.
Tham khảo
sửa
"
pinçure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)