Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.syʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pinçure
/pɛ̃.syʁ/
pinçure
/pɛ̃.syʁ/

pinçure gc /pɛ̃.syʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cảm giác bị véo.

Tham khảo

sửa