Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.lɔ.te/

Ngoại động từ sửa

piloter ngoại động từ /pi.lɔ.te/

  1. Dẫn, lái (tàu, máy bay, xe).
  2. (Nghĩa bóng) Dẫn đường.
    Piloter un étranger — dẫn đường cho một người nước ngoài

Ngoại động từ sửa

piloter ngoại động từ /pi.lɔ.te/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đóng cọc (nhà sàn).
    Piloter un terrain — đóng cọc trên đám đất

Tham khảo sửa