Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪ.lət.ˈklɔθ/

Danh từ sửa

pilot-cloth /ˈpɑɪ.lət.ˈklɔθ/

  1. Vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ).

Tham khảo sửa