Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pilori
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.lɔ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pilori
/pi.lɔ.ʁi/
piloris
/pi.lɔ.ʁi/
pilori
gđ
/pi.lɔ.ʁi/
Cột
bêu
tội nhân
.
clouer quelqu'un au
pilori
— bêu xấu ai trước công chúng
Tham khảo
sửa
"
pilori
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)