Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.lɔ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pilori
/pi.lɔ.ʁi/
piloris
/pi.lɔ.ʁi/

pilori /pi.lɔ.ʁi/

  1. Cột bêu tội nhân.
    clouer quelqu'un au pilori — bêu xấu ai trước công chúng

Tham khảo

sửa