Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.lɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pilon
/pi.lɔ̃/
pilons
/pi.lɔ̃/

pilon /pi.lɔ̃/

  1. Cái chày, cái vồ.
  2. Chân (gà, vịt).
  3. Chân gỗ.
    mettre un livre au pilon — hủy toàn bộ bản in một cuốn sách

Tham khảo sửa