Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɪ.ˈlæs.tɜː/

Danh từ sửa

pilaster /pɪ.ˈlæs.tɜː/

  1. (Kiến trúc) Trụ bổ tường.

Tham khảo sửa