Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

pigsticker /.ˌstɪ.kɜː/

  1. Người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu... ).
  2. Người chọc tiết lợn.
  3. Dao găm.

Tham khảo

sửa