Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pigpen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pigpen
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌpɛn/
Hoa Kỳ
[.ˌpɛn]
Danh từ
sửa
pigpen
/.ˌpɛn/
Chuồng
lợn
.
(
Nghĩa bóng
)
Nhà
bẩn
như
ổ
lợn
.
Tham khảo
sửa
"
pigpen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)