Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.ɡi/

Danh từ sửa

piggy /ˈpɪ.ɡi/

  1. Con lợn con.
  2. Trò chơi đánh khăng.

Tham khảo sửa